Có 1 kết quả:

土改 tǔ gǎi ㄊㄨˇ ㄍㄞˇ

1/1

tǔ gǎi ㄊㄨˇ ㄍㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) land reform
(2) same as 土地改革[tu3 di4 gai3 ge2]

Bình luận 0